Cảm biến đo lưu lượng IFM SFR14ABB
– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài.
– Phạm vi làm việc:
- Chất lỏng [cm/s]: 3 … 300
- Chất khí [cm/s]: 200 … 2000
– IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ 316L/1.4404.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Chiều dài cáp max.: 100 m.
Cảm biến tiệm cận IFM IE5072
– Phạm vi hoạt động: 1 mm. Flush
– Điện áp làm việc 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Cáp PVC dài 2 m
Cảm biến đo lưu lượng IFM SA5000
– Kết nối process: kết nối ren M18 x 1.5 ren trong.
– Operating voltage: 18…30 VDC.
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Ngõ ra tín hiệu Analogue: 4…20 mA (scalable).
– IO-Link interface.
– Phạm vi hoạt động: 0.04…3 m/s (chất lỏng) và 0…100 m/s (chất khí).
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Kích thước [mm]: Ø 34 / L = 142.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); thép không gỉ (301/1.4310); PBT-GF20; PBT-GF30. Gioăng đệm: FKM.
Cảm biến áp suất IFM PN7594
– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài ren trong, M5.
– Operating voltage: 18…30 VDC; (to SELV/PELV).
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Phạm vi đo: -1…10 bar.
– IP65; IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); gốm sứ ceramic; FKM; PBT+PC-GF30; PBT-GF20
– Connector: 1 x M12
Cảm biến báo mức IFM LR3000
– Nhiệt độ làm việc với nước / dầu: -40…100 °C
– Loại ngõ ra: PNP, NO/NC
– Tín hiệu: chuyển mạch / analog / IO-Link
– Áp suất làm việc tối đa: 50 bar
– Kết nối: G 3/4 external thread
Cảm biến tiệm cận IFM IFT245
– Phạm vi hoạt động 6 mm. Non-flush
– Điện áp: 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12; coding: A
Cảm biến đo độ ẩm dầu Oil humidity sensor IFM LDH110
– Nhiệt độ làm việc: -40…120°C
– Tín hiệu ngõ ra: analog 4-20 mA.
– Áp suất làm việc tối đa: 50 bar.
– Kết nối: G 1/2.
Cảm biến áp suất -1…10 bar IFM PG2894
– Operating voltage: 18…32 VDC.
– Ngõ ra: PNP/NPN.
– Kiểu tín hiệu ngõ ra: switching signal; analogue signal (4-20 mA); (configurable).
– Output function: NO/NC; (parameterisable)
– Kích thước (mm): 153 x 100 x 57.
– Display: 2 x LED, green; 1 switching status LED, yellow; 1 switch points LED ring, red; function display alphanumeric display, red 4-digit.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated
– Process connection: threaded connection G 1 external thread sealing cone
Cảm biến áp suất 0…10 bar Ifm PY9934
– Được làm bằng: thép không gỉ (304/1.4301); thép không gỉ (316L/1.4404); PC; PBT; PEI; FPM.
– Kết nối quy trình: kết nối ren G 1/4, ren trong.
– Điện áp hoạt động: 18…36 V DC; (to SELV/PELV).
– Ngõ ra: PNP/NPN.
– Output function: NO/NC; (parameterisable).
– Kích thước [mm]: Ø 34 / L = 91.5.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated.
– Display unit 3 x LED, green; switching status 2 x LED, yellow.
Cảm biến đo lưu lượng IFM SU7000
– Operating voltage: 19…30 VDC.
– Measuring range: 0…3 m³/h.
– Ngõ ra: switching signal; analogue signal; pulse signal; (configurable).
– Ngõ ra Analogue: 4…20mA; (scalable).
– Output function: NO/NC; (parameterisable).
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Kích thước [mm] 110 x 100 x 80.5.
– IP 67.
– Accessories (optional): adapter for pipe: 1 x R1/2, stainless steel, E40178; adapter for pipe: 1 x R1/2, brass, E40151.
– Kết nối Process: kết nối ren G 3/4 ren ngoài phớt phẳng.
– Connection Connector: 1 x M12; coding: A; Moulded body: brass, Optalloy-plated; Contacts: gold-plated.
Cảm biến lưu lượng IFM SI5000
– Operating voltage: 19…36 VDC.
– Phạm vi đo lường [cm/s]: 3…300 (chất lỏng) và 200…3000 (chất khí).
– IP67.
– Phần thân: thép không gỉ (316L/1.4404); thép không gỉ (301/1.4310); PC; PBT-GF20; EPDM/X.
– Vật liệu (phần ướt): thép không gỉ (316L/1.4404); Vòng chữ O: FKM 80 Shore A.
– Kết nối process: kết nối ren trong M18 x 1.5.
– Ngõ ra: switching signal PNP
– Output function: NO/NC; (parameterisable).
– Chức năng hiển thị: 10 đèn LED, ba màu.
– Connection Connector: 1 x M12; coding: A.
Cảm biến báo mức IFM LMT121
– Điện áp vào: 18…30 DC
– Phạm vi đo nước / dầu: -40…100 °C, có thể đo lên đến 150°C trong vòng 1 giờ
– Tín hiệu đầu ra: tín hiệu chuyển mạch PNP/NPN; IO-Link
– Thời gian phản hồi: dưới 0.5 giây
– Giá trị sụt áp tối đa khi chuyển đổi đầu ra DC: 2.5 V
– Dòng điện hoạt động khi chuyển đổi đầu ra DC: 100 mA
– Chiều dài đầu dò: 11 mm