Đang cập nhật…
Cảm biến lưu lượng IFM SM7120
- Measuring range
- 0.1…75 l/min
- 0.006…4.5 m³/h
- 1.2…1190 gph
- 0.02…19.82 gpm
- Điện áp hoạt động: 18…30 V
- Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
- Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
- Connector: M12
- IP65; IP67
- Process connection: threaded connection G 3/4
Đầu nối IFM E11252
– Là đầu nối 90°, không có sẵn cáp, M12
– Female (đầu nối cái), 4 chân, A-cod.
– Screw terminals
– IP68
Đầu nối có dây EVT001
– Là đầu nối thẳng, có sẵn cáp dài 5m, M12
– Female (đầu nối cái), 4 chân, A-cod.
– IP65; IP67; IP68; IP69K
Cảm biến quang IFM O6P203
– Phạm vi liên quan đến phản xạ lăng kính: 0,03…5 m
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 wire. Ngõ ra PNP
– Đầu nối M8; coding: A
Cảm biến tiệm cận IFM II0011
– Phạm vi hoạt động 10 mm. Flush
– Điện áp hoạt động 20…250V AC/DC
– 2 wire. Cáp PVC 2 m
Cảm biến tiệm cận IFM IGS204
– Phạm vi hoạt động 8 mm. Kiểu flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12; coding: A
Cảm biến điện dung IFM KG5066
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO/NC
– Đầu nối M12; coding: A
– Giao diện truyền thông: IO-Link
Cảm biến quang IFM OGP500
– Phạm vi hoạt động: 0,03…5 m
– Điện áp làm việc: 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, chế độ light-on/dark-on (chỉnh được)
– Đầu nối M12; coding: A
Cảm biến tiệm cận IFM IFT213
– Phạm vi hoạt động 7 mm. Non-flush
– Điện áp hoạt động 10…30 VDC
– Ngõ ra2 dây; 3 dây. PNP/NPN, NO
– Cáp PVC dài 6 m
Cảm biến tiệm cận IFM II5921
– Phạm vi hoạt động 22 mm. Non-flush
– Điện áp hoạt động 10…36 VDC
– Ngõ ra 2 dây/ 3 dây. PNP/NPN, NO
– Đầu nối M12. Coding: A
Cảm biến Ifm MGT000
– Phạm vi hoạt động 25 mm
– Điện áp làm việc: 2…250 V AC/DC
– Ngõ ra PNP/NPN, NO. 2 dây
– Cáp silicone dài 2m
M12 Wirable socket IFM EVF566
– Là đầu nối 90°, M12
– Female (đầu nối cái), 4 chân, A-cod.
– IP65; IP67; IP68; IP69K