Hiện 1–12 / 30 kết quả

Cảm biến tiệm cận IFM IE5329

– Phạm vi hoạt động: 4 mm. Non-flush
– Điện áp: 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M8; coding: A

Cảm biến áp suất IFM PA3024

– Tín hiệu đầu ra analog 4…20 mA.
– Operating voltage: 9.6…32 VDC.
– Phạm vi đo: 0…2.5 MPa.
– Kích thước (mm): Ø 30 / L = 75.
– Vỏ thép không rỉ có thể sử dụng trong mô trường khắc nghiệt.
– Kết nối process: kết nối ren G 1/4 ren trong.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Contacts: gold-plated.

Cảm biến đo lưu lượng IFM SFR14ABB

– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài.
– Phạm vi làm việc:

  • Chất lỏng [cm/s]: 3 … 300
  • Chất khí [cm/s]: 200 … 2000

– IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ 316L/1.4404.
– Connector: 1 x M12; coding: A; Chiều dài cáp max.: 100 m.

Cảm biến tiệm cận IFM IE5072

– Phạm vi hoạt động: 1 mm. Flush
– Điện áp làm việc 10…36 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Cáp PVC dài 2 m

Cáp có đầu nối M12 male/M12 female 4 chân IFM EVC722
– Là đầu nối thẳng, có sẵn cáp dài 20m, M12
– Male/Female (1 đầu nối đực, 1 đầu nối cái), 4 chân, A-cod
– IP65; IP67; IP68; IP69K

Wirable connector/ Đầu nối đấu dây IFM E12289 là đầu nối thẳng, chất liệu kẽm mạ niken

– Male (đầu nối đực), 4 chân, D-cod
– IP67

Ethernet cable M12 male to m12 male IFM E21137
– Là đầu nối thẳng, male (đầu nối đực), Có sẵn cáp dài 10m, PVC, M12
– Male, 4 chân, D-cod
– IP 65, IP 67

Cảm biến đo lưu lượng IFM SA5000

– Kết nối process: kết nối ren M18 x 1.5 ren trong.
– Operating voltage: 18…30 VDC.
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Ngõ ra tín hiệu Analogue: 4…20 mA (scalable).
– IO-Link interface.
– Phạm vi hoạt động: 0.04…3 m/s (chất lỏng) và 0…100 m/s (chất khí).
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Kích thước [mm]: Ø 34 / L = 142.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); thép không gỉ (301/1.4310); PBT-GF20; PBT-GF30. Gioăng đệm: FKM.

Cảm biến áp suất IFM PN7594

– Kết nối Process: kết nối ren G 1/4 ren ngoài ren trong, M5.
– Operating voltage: 18…30 VDC; (to SELV/PELV).
– Ngõ ra: Electrical design PNP/NPN.
– Output function: NO / NC; (parameterisable).
– Phạm vi đo: -1…10 bar.
– IP65; IP67.
– Vật liệu: thép không gỉ (316L/1.4404); gốm sứ ceramic; FKM; PBT+PC-GF30; PBT-GF20
– Connector: 1 x M12

Cảm biến báo mức IFM LR3000

– Nhiệt độ làm việc với nước / dầu: -40…100 °C
– Loại ngõ ra: PNP, NO/NC
– Tín hiệu: chuyển mạch / analog / IO-Link
– Áp suất làm việc tối đa: 50 bar
– Kết nối: G 3/4 external thread

Cảm biến tiệm cận IFM IFT245

– Phạm vi hoạt động 6 mm. Non-flush
– Điện áp: 10…30 VDC
– 3 dây. Ngõ ra PNP, NO
– Đầu nối M12; coding: A

AS-Interface adapter from profile to M12-female E70354

– Chuyển đổi cáp dẹt AS-i / AUX sang đầu nối M12
– Vật liệu các bộ phận kim loại: thép không gỉ (316L / 1.4404);
– Cao su miếng đệm cho các chân tiếp xúc: FPM; Vòng chữ O: EPDM
– Điện áp ra: 26.5…31.6 V DC
– Điện áp AUX DC: 18…32 V
– Cổng giao diện M12-female