Icotek KVT-SNAP Split cable gland 45152
– Cấp bảo vệ IP (EN 60529): IP54
– Cấp chống cháy: UL94-V0, tự dập lửa
– Nhiệt độ hoạt động: -30 °C đến 100 °C
– Vật liệu: Polycarbonate
– Tùy chọn lắp đặt: cố định bằng đai ốc khóa/ lắp ráp dạng gài
– Đặc tính: halogen free, silicone free
Murrelektronik Đầu nối van 7000-18141-0280500
– Dùng cho van điện từ, có sẵn cáp dài 5m, PUR
– Form A (18 mm), họ MSUD
– Nguồn cấp: 24 V DC ±25%
– Có LED báo trạng thái
– Cầu nối PE giúp bảo vệ an toàn
– IP67
Đầu nối Murrelektronik M12 female 7000-13201-2411000
– Là đầu nối 0°, có sẵn cáp dài 10m, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– Screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67
Rờ le Murrelektronik 6652510
– Điện áp hoạt động: 24 VDC
– Đầu ra transistor 0.5 A, có thể chọn NO/ NC
– Spring clamp terminals
– Kích thước (mm): 91 x 6.2 x 90
– Vỏ nhựa, màu: đen
Cảm biến lưu lượng IFM SM7120
– Measuring range
* 0.1…75 l/min
* 0.006…4.5 m³/h
* 1.2…1190 gph
* 0.02…19.82 gpm
– Điện áp hoạt động: 18…30 V
– Ngõ ra Analogue: 4…20 mA
– Kích thước (mm): 110 x 48 x 73
– Connector: M12
– IP65; IP67
– Process connection: threaded connection G 3/4
Gateway Hilscher NT 100-RE-DP/+ML 1712.180 + 8211.000
– Mạng Ethernet thời gian thực: EtherCAT Slaves, PROFINET IO-Devices, EtherNet/IP Adapters, Sercos-Slaves
– PROFIBUS Master/ Slaves (license 8211.000)
– Nguồn cấp: 24 V DC ± 6 V
– Kích thước: 100 x 52 x 70 mm
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– IP20
Murrelektronik SOLID67 IOL8 30mm M12L 5P 54505
– Ngõ vào: PNP, 3-wire sensors/ công-tắc cơ, IO-Link Devices (IOL8)
– M12; L-coded; 5 chân
– Đầu nối nguồn tối đa: 9 A
– Điện áp làm việc: 24 V DC
– Kích thước: 30 x 43.1 mm
– IP67
Murrelektronik CUBE20 BUS NODE ETHERNET/IP 56005
– Bus nodes tích hợp DI8 – 8 kênh đầu vào số (digital); PNP
– Spring clamp terminal
– Mạng truyền thông: EtherNet/IP
– Điện áp làm việc: 24 V DC
– IP20
Shinko AER-102-PH
– Đầu vào kép: pH và nhiệt độ
– Ngõ ra transmission pH/ nhiệt độ: 4 -20 mA DC
– Ngõ ra rơle cảnh báo
– Bảo vệ mặt trước: IP66
– Nguồn cấp: 100-240V AC
– Kích thước: W48 x H96 x D110 mm
Đồng hồ nhiệt Shinko BCS2-R00-05
– Điều khiển PID
– Có nhiều lựa chọn đầu vào: RTD, DC dòng và áp
– Ngõ ra điều khiển: rơle
– Kích thước 48×48 mm (W×H)
– Nguồn cấp 100-240 V AC
– Có 2 ngõ ra cảnh báo rơle và 1 ngõ ra transmission
Bộ điều khiển nhiệt độ Shinko BCD2A00-00
– Điều khiển PID
– Có nhiều lựa chọn đầu vào: RTD, DC dòng và áp
– Ngõ ra điều khiển: 4-20 mA
– Kích thước 96×96 mm (W×H)
– Nguồn cấp 100-240 V AC
– Có ngõ ra cảnh báo rơle
Bộ điều khiển nhiệt độ Shinko ACD-13A-R/M
– Điều khiển PID
– Điện áp ngõ vào: 220 V AC
– Có đa dạng ngõ vào: Cặp nhiệt điện, RTD, DC dòng và áp
– Ngõ ra cảnh báo: relay
– Ngõ ra điều khiển: relay
– Kích thước: W96×H96mm