1. Trang chủ
  2. /
  3. Sản phẩm
  4. /
  5. Page 10

Hiện 109–120 / 498 kết quả

Murrelektronik MST 1-PHASE CONTROL AND ISOLATION 86153

– Công suất: 2000 VA
– Điện áp đầu vào: 208…550 VAC
– Điện áp đầu ra: 2×115 VAC
– Lớp cách ly T 40/B

Murrelektronik MET 1-PHASE CONTROL AND ISOLATION TRANSFORMER 86071
– Công suất: 2000 VA
– Điện áp đầu vào: 400 VAC+/- 5%
– Điện áp đầu ra: 230 VAC
– Lớp cách ly T 40/B

Dây cáp Murrelektronik 7000-C0101-6540000

– Trống cáp Ø 355mm (100m)
– 4 ruột × 0.34 mm²
– Điện áp tối đa: 300VAC
– Phù hợp với C-tracks, robot

Dây cáp Murrelektronik 7000-C0101-6300000

– Dây cáp Murrelektronik 7000-C0101-6300000
– Trống cáp Ø 355mm ( 100m)
– 3 lõi dây × 0.25 mm²
– Điện áp tối đa: 300VAC
– Phù hợp với C-tracks

Đầu nối van Murrelektronik 7000-18021-6261000

– Dùng cho van điện từ, có sẵn cáp dài 10m, PUR
– Form A (18 mm), 4 chân, họ MSUD
– Nguồn cấp: 24 V AC ±20% / DC ±25%
– Có LED báo trạng thái
– Cầu nối PE giúp bảo vệ an toàn
– IP67

Đầu nối Murrelektronik M12 female 90° A-cod 7000-12341-6140500

– Là đầu nối 90°, có sẵn cáp dài 5m, M12
– Female, 4 chân, A-cod.
– Screwed terminal
– IP65, IP66K, IP67

Murrelektronik MVP12, 8XM12, 5POLE, PLUG 27775

– Có đèn LED báo trạng thái tín hiệu PNP, 24 V DC
– 8 port M12 code A; 5-pole
– Screw terminals
– IP67

Murrelektronik IMPACT67 COMPACT MODULE 16 DIG IN 55345

– 8 cổng kết nối M12, A-coding
– Nguồn cấp: 24 V DC
– Tín hiệu đầu ra: PNP
– IP67

Hilscher Gateway Real-Time Ethernet to Modbus NT 100-RE-RS 1712.100

– Chuyển đổi mạng giữa các thiết bị serial như Modbus RTU hoặc 3964R với mạng Ethernet thời gian thực và ngược lại
– Mạng Ethernet thời gian thực: EtherCAT Slaves, PROFINET IO-Devices, EtherNet/IP Adapter, Sercos Slaves
– Nguồn cấp: 24 V DC ± 6 V
– Kích thước: 100 x 52 x 70 mm
– Bộ nhớ: 8 MB SDRAM
– IP20

Bộ lọc nhiễu Murrelektronik 10513 là bộ lọc nhiễu điện từ 3 pha, 1 tầng lọc

– Tần số: 50/60 Hz
– Điện áp tối đa: 440 VAC
– Dòng tải: 20 A ở nhiệt độ 40°C
– Lắp trên DIN rail

Murrelektronik Modlink MSDD-set: Frame 4000-68112-0000000, insert 4000-68000-0030000

– Vật liệu: Kẽm đúc. Màu đen, phủ KTL
– IP65
– Kích thước: H x W x D: 120mm x 65mm x 38mm

Đồng hồ nhiệt JCM-33A-R/M

– Có đa ngõ vào: RTD, thermocouple, DC dòng và áp
– Ngõ ra relay
– Điều khiển PID
– Nguồn cấp 240 V AC
– Cấp độ chống bụi/ nước IP54/IP66